Thời gian hiện tại ở Huraybat an Nabī, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Huraybat an Nabī. Đánh bẩy Huraybat an Nabī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huraybat an Nabī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Huraybat an Nabī, nhiều khách sạn ở Huraybat an Nabī, dân số ở Huraybat an Nabī, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Huraybat an Nabī, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:44
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huraybat an Nabī, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Huraybat an Nabī, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°22'39" 31.3775 |
Kinh độ | 35°6'36" 35.11 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,803 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,477 |
Sân bay gần Huraybat an Nabī, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 73 km 45 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 86 km 54 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 92 km 57 ml | |
HFA | Haifa Airport | 160 km 99 ml | |
URY | Gurayat Airport | 206 km 128 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 262 km 163 ml |