Thời gian hiện tại ở As Sāwiyah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – As Sāwiyah. Đánh bẩy As Sāwiyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sāwiyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sāwiyah, nhiều khách sạn ở As Sāwiyah, dân số ở As Sāwiyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở As Sāwiyah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:28
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sāwiyah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về As Sāwiyah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°5'7" 32.0854 |
Kinh độ | 35°15'28" 35.2578 |
Dân số | 2,236 |
Tính số lượt xem | 2,276 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,577 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,193 |
Sân bay gần As Sāwiyah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 38 km 23 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 44 km 28 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 80 km 50 ml | |
HFA | Haifa Airport | 83 km 52 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 188 km 117 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 195 km 121 ml |