Thời gian hiện tại ở An Nazlah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – An Nazlah ash Sharqīyah. Đánh bẩy An Nazlah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nazlah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nazlah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở An Nazlah ash Sharqīyah, dân số ở An Nazlah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở An Nazlah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:05
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nazlah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về An Nazlah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°24'39" 32.4107 |
Kinh độ | 35°6'33" 35.1092 |
Dân số | 1,500 |
Tính số lượt xem | 1,532 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,099 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,873 |
Sân bay gần An Nazlah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 45 km 28 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 45 km 28 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 51 km 32 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 113 km 70 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 161 km 100 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 172 km 107 ml |