Thời gian hiện tại ở Şaydā, Tulkarm, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Tulkarm, West Bank – Şaydā. Đánh bẩy Şaydā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şaydā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şaydā, nhiều khách sạn ở Şaydā, dân số ở Şaydā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Şaydā, Tulkarm, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:19
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şaydā, Tulkarm, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Şaydā, Tulkarm, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°23'6" 32.3849 |
Kinh độ | 35°7'7" 35.1186 |
Dân số | 2,988 |
Tính số lượt xem | 3,031 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,480 |
Về Tulkarm, West Bank, Palestine
Dân số | 182,053 |
Tính số lượt xem | 1,262 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,077 |
Sân bay gần Şaydā, Tulkarm, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 44 km 27 ml | |
HFA | Haifa Airport | 48 km 30 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 49 km 30 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 110 km 69 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 164 km 102 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 108 ml |