Thời gian hiện tại ở Al Hāshimīyah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Al Hāshimīyah. Đánh bẩy Al Hāshimīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Hāshimīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Hāshimīyah, nhiều khách sạn ở Al Hāshimīyah, dân số ở Al Hāshimīyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Hāshimīyah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:50
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Hāshimīyah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Al Hāshimīyah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°27'50" 32.4639 |
Kinh độ | 35°13'10" 35.2194 |
Dân số | 1,038 |
Tính số lượt xem | 1,068 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,648 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,276 |
Sân bay gần Al Hāshimīyah, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 42 km 26 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 57 km 35 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 61 km 38 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 110 km 68 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 154 km 95 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 160 km 100 ml |