Thời gian hiện tại ở Bayt Sāḩūr, Bethlehem, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Bethlehem, West Bank – Bayt Sāḩūr. Đánh bẩy Bayt Sāḩūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Sāḩūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Sāḩūr, nhiều khách sạn ở Bayt Sāḩūr, dân số ở Bayt Sāḩūr, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bayt Sāḩūr, Bethlehem, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:40
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Sāḩūr, Bethlehem, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Bayt Sāḩūr, Bethlehem, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°42'4" 31.701 |
Kinh độ | 35°13'35" 35.2263 |
Dân số | 14,921 |
Tính số lượt xem | 14,977 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,586 |
Về Bethlehem, West Bank, Palestine
Dân số | 216,114 |
Tính số lượt xem | 1,170 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,206 |
Sân bay gần Bayt Sāḩūr, Bethlehem, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 47 km 29 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 61 km 38 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 72 km 45 ml | |
HFA | Haifa Airport | 125 km 78 ml | |
URY | Gurayat Airport | 197 km 122 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 225 km 140 ml |