Thời gian hiện tại ở Bayt Jālā, Bethlehem, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Bethlehem, West Bank – Bayt Jālā. Đánh bẩy Bayt Jālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Jālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Jālā, nhiều khách sạn ở Bayt Jālā, dân số ở Bayt Jālā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bayt Jālā, Bethlehem, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:23
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Jālā, Bethlehem, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Bayt Jālā, Bethlehem, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°42'56" 31.7155 |
Kinh độ | 35°11'16" 35.1879 |
Dân số | 16,183 |
Tính số lượt xem | 16,247 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,550 |
Về Bethlehem, West Bank, Palestine
Dân số | 216,114 |
Tính số lượt xem | 1,169 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,162 |
Sân bay gần Bayt Jālā, Bethlehem, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 44 km 27 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 57 km 36 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 76 km 47 ml | |
HFA | Haifa Airport | 123 km 76 ml | |
URY | Gurayat Airport | 201 km 125 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 236 km 147 ml |