Thời gian hiện tại ở Rūjayb, Nablus, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Nablus, West Bank – Rūjayb. Đánh bẩy Rūjayb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūjayb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūjayb, nhiều khách sạn ở Rūjayb, dân số ở Rūjayb, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Rūjayb, Nablus, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:36
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūjayb, Nablus, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Rūjayb, Nablus, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°11'26" 32.1906 |
Kinh độ | 35°17'36" 35.2933 |
Dân số | 3,805 |
Tính số lượt xem | 3,843 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,588 |
Về Nablus, West Bank, Palestine
Dân số | 380,961 |
Tính số lượt xem | 1,688 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,208 |
Sân bay gần Rūjayb, Nablus, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 45 km 28 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 49 km 30 ml | |
HFA | Haifa Airport | 73 km 45 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 84 km 52 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 177 km 110 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 183 km 114 ml |