Tất cả các múi giờ ở Nablus, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Nablus – West Bank. Đánh bẩy Nablus, West Bank mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nablus, West Bank mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Palestine. Mã điện thoại ở Palestine. Mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian hiện tại ở Nablus, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:02
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nablus, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Tất cả các thành phố của Nablus, West Bank, Palestine nơi chúng ta biết múi giờ
- Nablus
- Balāţah
- Bayt Fūrīk
- ‘Aqrabā
- Qabalān
- ‘Awartā
- Sālim
- Till
- Rūjayb
- Bayt Ībā
- ‘Ūrīf
- Şarrah
- Sabasţīyah
- Dayr Sharaf
- ‘Azmūţ
- Ţallūzah
- Būrīn
- Kafr Qallīl
- ‘Aşīrah al Qiblīyah
- Dayr al Ḩaţab
- Zawātā
- Mādamā
- Qūşīn
- ‘Irāq Būrīn
- Khallat al ‘Āmūd
- Rafīdīyah
- Khallat ar Ruhbān
- Aḑ Ḑāḩiyah
- Al Makhfīyah
- Huwara
- Al Masākin ash Sha‘bīyah ash Sharqīyah
- Junayd
- Yiẕhar
- Rafida
- ‘Irāq at Tāyah
- Khirbat Kafr Baytā
Về Nablus, West Bank, Palestine
Dân số | 380,961 |
Tính số lượt xem | 1,686 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,537 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,148 |