Thời gian hiện tại ở Balāţah, Nablus, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Nablus, West Bank – Balāţah. Đánh bẩy Balāţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Balāţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Balāţah, nhiều khách sạn ở Balāţah, dân số ở Balāţah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Balāţah, Nablus, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:14
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Balāţah, Nablus, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Balāţah, Nablus, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°12'44" 32.2121 |
Kinh độ | 35°17'8" 35.2856 |
Dân số | 17,146 |
Tính số lượt xem | 17,201 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,602 |
Về Nablus, West Bank, Palestine
Dân số | 380,961 |
Tính số lượt xem | 1,688 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,224 |
Sân bay gần Balāţah, Nablus, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 46 km 28 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 48 km 30 ml | |
HFA | Haifa Airport | 71 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 86 km 53 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 176 km 109 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 181 km 112 ml |