Thời gian hiện tại ở ‘Irāq at Tāyah, Nablus, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Nablus, West Bank – ‘Irāq at Tāyah. Đánh bẩy ‘Irāq at Tāyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Irāq at Tāyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Irāq at Tāyah, nhiều khách sạn ở ‘Irāq at Tāyah, dân số ở ‘Irāq at Tāyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở ‘Irāq at Tāyah, Nablus, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:02
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Irāq at Tāyah, Nablus, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về ‘Irāq at Tāyah, Nablus, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°13'1" 32.2169 |
Kinh độ | 35°17'10" 35.286 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,569 |
Về Nablus, West Bank, Palestine
Dân số | 380,961 |
Tính số lượt xem | 1,687 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,184 |
Sân bay gần ‘Irāq at Tāyah, Nablus, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 46 km 29 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 49 km 30 ml | |
HFA | Haifa Airport | 70 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 86 km 54 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 175 km 109 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 180 km 112 ml |