Thời gian hiện tại ở Dār Abū Şabḩā, Tulkarm, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Tulkarm, West Bank – Dār Abū Şabḩā. Đánh bẩy Dār Abū Şabḩā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dār Abū Şabḩā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dār Abū Şabḩā, nhiều khách sạn ở Dār Abū Şabḩā, dân số ở Dār Abū Şabḩā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Dār Abū Şabḩā, Tulkarm, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:36
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dār Abū Şabḩā, Tulkarm, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Dār Abū Şabḩā, Tulkarm, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°23'5" 32.3848 |
Kinh độ | 35°4'39" 35.0774 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,040 |
Về Tulkarm, West Bank, Palestine
Dân số | 182,053 |
Tính số lượt xem | 1,277 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,792 |
Sân bay gần Dār Abū Şabḩā, Tulkarm, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 41 km 26 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 47 km 29 ml | |
HFA | Haifa Airport | 48 km 30 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 113 km 70 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 165 km 102 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 176 km 109 ml |