Thời gian hiện tại ở Ţammūn, Tubas, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Tubas, West Bank – Ţammūn. Đánh bẩy Ţammūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţammūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţammūn, nhiều khách sạn ở Ţammūn, dân số ở Ţammūn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ţammūn, Tubas, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:36
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţammūn, Tubas, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ţammūn, Tubas, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°17'1" 32.2835 |
Kinh độ | 35°23'1" 35.3837 |
Dân số | 10,119 |
Tính số lượt xem | 10,191 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,352 |
Về Tubas, West Bank, Palestine
Dân số | 64,719 |
Tính số lượt xem | 894 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,921 |
Sân bay gần Ţammūn, Tubas, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 58 km 36 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 59 km 37 ml | |
HFA | Haifa Airport | 67 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 85 km 53 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 164 km 102 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 172 km 107 ml |