Tất cả các múi giờ ở Tubas, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Tubas – West Bank. Đánh bẩy Tubas, West Bank mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tubas, West Bank mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Palestine. Mã điện thoại ở Palestine. Mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian hiện tại ở Tubas, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:36
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tubas, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Tất cả các thành phố của Tubas, West Bank, Palestine nơi chúng ta biết múi giờ
- Ţūbās
- Ţammūn
- Tayāsīr
- Bardalah
- Al ‘Aqbah
- Al Tal
- Kashdah
- Khallet Mahfouz
- Kishk al Sharqi
- Al Badlah al Qadīmah
- Al Masreyah
- ‘Aqqābah
- Al Kaffa
- Al Safeh
- Al Khawarej
- Al Aqaba
- Al Amayer
- Al Sarara
- Wadi al-Far'a
- Khirbat Salḩab
- Ras al-Far'a
- Wadi Hamad
- Khirbat Kardalah
Về Tubas, West Bank, Palestine
Dân số | 64,719 |
Tính số lượt xem | 899 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,604 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,226 |