Thời gian hiện tại ở Falāmyah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Qalqilya, West Bank – Falāmyah. Đánh bẩy Falāmyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Falāmyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Falāmyah, nhiều khách sạn ở Falāmyah, dân số ở Falāmyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Falāmyah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:14
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Falāmyah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Falāmyah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°13'30" 32.225 |
Kinh độ | 35°1'22" 35.0229 |
Dân số | 625 |
Tính số lượt xem | 661 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,422 |
Về Qalqilya, West Bank, Palestine
Dân số | 110,800 |
Tính số lượt xem | 1,384 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,301 |
Sân bay gần Falāmyah, Qalqilya, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 26 km 16 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 29 km 18 ml | |
HFA | Haifa Airport | 65 km 41 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 107 km 66 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 183 km 114 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 192 km 119 ml |