Thời gian hiện tại ở Netiv HaGedud, Jericho, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Jericho, West Bank – Netiv HaGedud. Đánh bẩy Netiv HaGedud mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Netiv HaGedud mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Netiv HaGedud, nhiều khách sạn ở Netiv HaGedud, dân số ở Netiv HaGedud, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Netiv HaGedud, Jericho, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:58
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Netiv HaGedud, Jericho, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Netiv HaGedud, Jericho, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°59'15" 31.9876 |
Kinh độ | 35°26'38" 35.444 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,244 |
Về Jericho, West Bank, Palestine
Dân số | 52,154 |
Tính số lượt xem | 892 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,081 |
Sân bay gần Netiv HaGedud, Jericho, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 54 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 59 km 37 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 63 km 39 ml | |
HFA | Haifa Airport | 99 km 62 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 187 km 116 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 205 km 127 ml |