Thời gian hiện tại ở Al Faşāyil, Jericho, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Jericho, West Bank – Al Faşāyil. Đánh bẩy Al Faşāyil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Faşāyil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Faşāyil, nhiều khách sạn ở Al Faşāyil, dân số ở Al Faşāyil, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Faşāyil, Jericho, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:42
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Faşāyil, Jericho, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Al Faşāyil, Jericho, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°1'30" 32.0251 |
Kinh độ | 35°26'37" 35.4435 |
Dân số | 1,064 |
Tính số lượt xem | 1,098 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,448 |
Về Jericho, West Bank, Palestine
Dân số | 52,154 |
Tính số lượt xem | 877 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,041 |
Sân bay gần Al Faşāyil, Jericho, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 54 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 62 km 38 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 62 km 39 ml | |
HFA | Haifa Airport | 95 km 59 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 184 km 114 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 200 km 125 ml |