Thời gian hiện tại ở Khirbat al Ḩarazān, Al Quds, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Al Quds, West Bank – Khirbat al Ḩarazān. Đánh bẩy Khirbat al Ḩarazān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat al Ḩarazān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat al Ḩarazān, nhiều khách sạn ở Khirbat al Ḩarazān, dân số ở Khirbat al Ḩarazān, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat al Ḩarazān, Al Quds, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:59
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat al Ḩarazān, Al Quds, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Khirbat al Ḩarazān, Al Quds, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°43'60" 31.7333 |
Kinh độ | 35°16'20" 35.2721 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,602 |
Về Al Quds, West Bank, Palestine
Dân số | 419,108 |
Tính số lượt xem | 1,107 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,224 |
Sân bay gần Khirbat al Ḩarazān, Al Quds, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 48 km 30 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 62 km 38 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 68 km 42 ml | |
HFA | Haifa Airport | 122 km 76 ml | |
URY | Gurayat Airport | 193 km 120 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 220 km 137 ml |