Thời gian hiện tại ở Dayr Dibwān, Ramallah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Ramallah, West Bank – Dayr Dibwān. Đánh bẩy Dayr Dibwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr Dibwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr Dibwān, nhiều khách sạn ở Dayr Dibwān, dân số ở Dayr Dibwān, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Dayr Dibwān, Ramallah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:09
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr Dibwān, Ramallah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Dayr Dibwān, Ramallah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°54'40" 31.9111 |
Kinh độ | 35°15'60" 35.2666 |
Dân số | 6,692 |
Tính số lượt xem | 6,767 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,538 |
Về Ramallah, West Bank, Palestine
Dân số | 348,110 |
Tính số lượt xem | 2,546 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,149 |
Sân bay gần Dayr Dibwān, Ramallah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 39 km 24 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 50 km 31 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 71 km 44 ml | |
HFA | Haifa Airport | 102 km 64 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 204 km 127 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 214 km 133 ml |