Tất cả các múi giờ ở Ramallah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Ramallah – West Bank. Đánh bẩy Ramallah, West Bank mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ramallah, West Bank mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Palestine. Mã điện thoại ở Palestine. Mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian hiện tại ở Ramallah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:09
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ramallah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Tất cả các thành phố của Ramallah, West Bank, Palestine nơi chúng ta biết múi giờ
- Ramallah
- Baytūnyā
- Bayt Liqyā
- Dayr Dibwān
- Kharbathā al Mişbāḩ
- Dayr Jarīr
- Turmus‘ayyā
- Rammūn
- Baytīn
- Burqah
- Jifnā
- ‘Ayn ‘Arīk
- Aţ Ţaybah
- Surdā
- Ḩayy al Maydān
- Ḩayy Maşāyif
- Ḩayy at Tall
- Ḩayy Dār ‘Awwād
- Ḩayy al Başūş
- Taybeh
- Ḩayy Rās Ḩusayn
- Ḩayy ad Duwārah
- Kafr ‘Aqab
- Ḩayy al Qasţal
- Ḩayy Qaddūrah
- Ḩayy ash Shurfah
- Ḩayy ash Sha‘b al Aḩmar
- Ḩayy al Manārah
- Al Baldah al Qadīmah Rām Allah
- Ḩayy al Baqī‘
- Ḩayy ash Shaykh ash Janūbī
- Ofra
- Ḩayy al Murayjimah
- Ḩayy al Mabārikh
- Ḩayy as Sarrīyah
- Ḩayy al Qadīrah
- Ḩayy Būr Sa‘īd
- Ḩayy ash Shaykh ash Shamālī
- Al Baldah al Qadīmah Baytūnyā
- Ḩayy al Jadwal
- Aţ Ţīrah
- Al-Zaitounah
- Bani Zeid al-Sharqiya
- Bet El
- Ḩayy Dār Jaghab
- Ḩayy an Nahḑah
- Ḩayy ‘Ayn al Kurzum
- Khirbat Kafr Shayyān
- Ḩayy ash Shaqrah
- Ḩayy al Mughtaribīn
- Ḩayy ‘Ayn al Qaşr
- Ḩayy al Fawāqā
- Kharbatha al-Misbah
- Pesagot
Về Ramallah, West Bank, Palestine
Dân số | 348,110 |
Tính số lượt xem | 2,548 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,584 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,204 |