Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Manārah, Ramallah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Ramallah, West Bank – Ḩayy al Manārah. Đánh bẩy Ḩayy al Manārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Manārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Manārah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Manārah, dân số ở Ḩayy al Manārah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Manārah, Ramallah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:03
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Manārah, Ramallah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ḩayy al Manārah, Ramallah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°54'15" 31.9041 |
Kinh độ | 35°12'21" 35.2058 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,705 |
Về Ramallah, West Bank, Palestine
Dân số | 348,110 |
Tính số lượt xem | 2,554 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,343 |
Sân bay gần Ḩayy al Manārah, Ramallah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 33 km 21 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 45 km 28 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 77 km 48 ml | |
HFA | Haifa Airport | 102 km 63 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 208 km 129 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 215 km 134 ml |