Thời gian hiện tại ở Ḩayy Rās Ḩusayn, Ramallah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Ramallah, West Bank – Ḩayy Rās Ḩusayn. Đánh bẩy Ḩayy Rās Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Rās Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Rās Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Ḩayy Rās Ḩusayn, dân số ở Ḩayy Rās Ḩusayn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Rās Ḩusayn, Ramallah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:18
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Rās Ḩusayn, Ramallah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ḩayy Rās Ḩusayn, Ramallah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°53'56" 31.8989 |
Kinh độ | 35°12'30" 35.2084 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,698 |
Về Ramallah, West Bank, Palestine
Dân số | 348,110 |
Tính số lượt xem | 2,554 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,333 |
Sân bay gần Ḩayy Rās Ḩusayn, Ramallah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 34 km 21 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 46 km 28 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 76 km 47 ml | |
HFA | Haifa Airport | 103 km 64 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 208 km 129 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 216 km 134 ml |