Thời gian hiện tại ở Al Baldah al Qadīmah Rām Allah, Ramallah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Ramallah, West Bank – Al Baldah al Qadīmah Rām Allah. Đánh bẩy Al Baldah al Qadīmah Rām Allah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Baldah al Qadīmah Rām Allah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Baldah al Qadīmah Rām Allah, nhiều khách sạn ở Al Baldah al Qadīmah Rām Allah, dân số ở Al Baldah al Qadīmah Rām Allah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Baldah al Qadīmah Rām Allah, Ramallah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:29
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Baldah al Qadīmah Rām Allah, Ramallah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Al Baldah al Qadīmah Rām Allah, Ramallah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°54'15" 31.9041 |
Kinh độ | 35°11'43" 35.1953 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,669 |
Về Ramallah, West Bank, Palestine
Dân số | 348,110 |
Tính số lượt xem | 2,553 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,300 |
Sân bay gần Al Baldah al Qadīmah Rām Allah, Ramallah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 32 km 20 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 44 km 28 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 78 km 48 ml | |
HFA | Haifa Airport | 102 km 63 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 208 km 129 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 216 km 134 ml |