Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Qasţal, Ramallah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Ramallah, West Bank – Ḩayy al Qasţal. Đánh bẩy Ḩayy al Qasţal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Qasţal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Qasţal, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Qasţal, dân số ở Ḩayy al Qasţal, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Qasţal, Ramallah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:38
:37 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Qasţal, Ramallah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩayy al Qasţal, Ramallah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°54'9" 31.9024 |
Kinh độ | 35°11'34" 35.1927 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,440 |
Về Ramallah, West Bank, Palestine
Dân số | 348,110 |
Tính số lượt xem | 2,536 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,029 |
Sân bay gần Ḩayy al Qasţal, Ramallah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 32 km 20 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 44 km 28 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 78 km 48 ml | |
HFA | Haifa Airport | 102 km 63 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 208 km 130 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 216 km 134 ml |