Thời gian hiện tại ở Al Başşah, Al Khalil, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Al Khalil, West Bank – Al Başşah. Đánh bẩy Al Başşah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Başşah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Başşah, nhiều khách sạn ở Al Başşah, dân số ở Al Başşah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Başşah, Al Khalil, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:47
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Başşah, Al Khalil, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Başşah, Al Khalil, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°31'7" 31.5187 |
Kinh độ | 35°4'43" 35.0785 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,583 |
Về Al Khalil, West Bank, Palestine
Dân số | 706,508 |
Tính số lượt xem | 1,281 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,202 |
Sân bay gần Al Başşah, Al Khalil, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 57 km 35 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 71 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 89 km 55 ml | |
HFA | Haifa Airport | 144 km 89 ml | |
URY | Gurayat Airport | 209 km 130 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 260 km 161 ml |