Thời gian hiện tại ở Vila Nova da Rainha, Tondela, Distrito de Viseu, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Tondela, Distrito de Viseu – Vila Nova da Rainha. Đánh bẩy Vila Nova da Rainha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vila Nova da Rainha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vila Nova da Rainha, nhiều khách sạn ở Vila Nova da Rainha, dân số ở Vila Nova da Rainha, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vila Nova da Rainha, Tondela, Distrito de Viseu, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:13
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vila Nova da Rainha, Tondela, Distrito de Viseu, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Vila Nova da Rainha, Tondela, Distrito de Viseu, Portuguese Republic
Vĩ độ | 40°28'1" 40.4669 |
Kinh độ | -9°55'0" -8.08332 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Distrito de Viseu, Portuguese Republic
Dân số | 394,927 |
Tính số lượt xem | 45,331 |
Về Tondela, Distrito de Viseu, Portuguese Republic
Dân số | 30,698 |
Tính số lượt xem | 3,470 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 651,561 |
Sân bay gần Vila Nova da Rainha, Tondela, Distrito de Viseu, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 25 km 15 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 97 km 60 ml | |
OPO | Porto Airport | 99 km 61 ml | |
BGC | Braganca Airport | 187 km 116 ml | |
VGO | Vigo Airport | 201 km 125 ml | |
SCQ | Santiago De Compostela Airport | 272 km 169 ml |