Thời gian hiện tại ở Al Hilāl al Gharbīyah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ad Dawḩah – Al Hilāl al Gharbīyah. Đánh bẩy Al Hilāl al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Hilāl al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Hilāl al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Al Hilāl al Gharbīyah, dân số ở Al Hilāl al Gharbīyah, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Al Hilāl al Gharbīyah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:03
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Hilāl al Gharbīyah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Về Al Hilāl al Gharbīyah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°15'31" 25.2586 |
Kinh độ | 51°31'52" 51.531 |
Tính số lượt xem | 99 |
Về Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Dân số | 344,939 |
Tính số lượt xem | 3,033 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 19,764 |
Sân bay gần Al Hilāl al Gharbīyah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 3 km 2 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 144 km 90 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 265 km 165 ml | |
KIH | Kish International Airport | 282 km 175 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 288 km 179 ml |