Thời gian hiện tại ở Al Hilāl ash Sharqīyah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ad Dawḩah – Al Hilāl ash Sharqīyah. Đánh bẩy Al Hilāl ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Hilāl ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Hilāl ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Al Hilāl ash Sharqīyah, dân số ở Al Hilāl ash Sharqīyah, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Al Hilāl ash Sharqīyah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:21
:30 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Hilāl ash Sharqīyah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Về Al Hilāl ash Sharqīyah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°15'37" 25.2604 |
Kinh độ | 51°32'47" 51.5463 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Dân số | 344,939 |
Tính số lượt xem | 3,032 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 19,761 |
Sân bay gần Al Hilāl ash Sharqīyah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 1 km 1 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 145 km 90 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 264 km 164 ml | |
KIH | Kish International Airport | 281 km 175 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 287 km 178 ml |