Thời gian hiện tại ở Farīq an Nu‘ayjah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ad Dawḩah – Farīq an Nu‘ayjah. Đánh bẩy Farīq an Nu‘ayjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Farīq an Nu‘ayjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Farīq an Nu‘ayjah, nhiều khách sạn ở Farīq an Nu‘ayjah, dân số ở Farīq an Nu‘ayjah, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Farīq an Nu‘ayjah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:40
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Farīq an Nu‘ayjah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Về Farīq an Nu‘ayjah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°17'19" 25.2887 |
Kinh độ | 51°32'43" 51.5454 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Dân số | 344,939 |
Tính số lượt xem | 3,033 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 19,763 |
Sân bay gần Farīq an Nu‘ayjah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 3 km 2 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 143 km 89 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 262 km 162 ml | |
KIH | Kish International Airport | 279 km 174 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 284 km 177 ml |