Thời gian hiện tại ở Aş Şanī‘, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat Umm Şalāl – Aş Şanī‘. Đánh bẩy Aş Şanī‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şanī‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şanī‘, nhiều khách sạn ở Aş Şanī‘, dân số ở Aş Şanī‘, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Aş Şanī‘, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:33
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şanī‘, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Aş Şanī‘, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Vĩ độ | 25°32'34" 25.5427 |
Kinh độ | 51°24'29" 51.4081 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Dân số | 33,909 |
Tính số lượt xem | 1,314 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,498 |
Sân bay gần Aş Şanī‘, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 34 km 21 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 112 km 70 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 244 km 151 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 270 km 168 ml | |
KIH | Kish International Airport | 279 km 173 ml |