Thời gian hiện tại ở Lespezea, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Scărişoara, Judeţul Alba – Lespezea. Đánh bẩy Lespezea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lespezea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lespezea, nhiều khách sạn ở Lespezea, dân số ở Lespezea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lespezea, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:58
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lespezea, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Lespezea, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 46°28'33" 46.4759 |
Kinh độ | 22°54'3" 22.9009 |
Dân số | 71 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 34,535 |
Về Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 705 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,586 |
Sân bay gần Lespezea, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 69 km 43 ml | |
OMR | Oradea Airport | 98 km 61 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 119 km 74 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 136 km 85 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 143 km 89 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 150 km 93 ml |