Thời gian hiện tại ở Fața-Lăzești, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Scărişoara, Judeţul Alba – Fața-Lăzești. Đánh bẩy Fața-Lăzești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fața-Lăzești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fața-Lăzești, nhiều khách sạn ở Fața-Lăzești, dân số ở Fața-Lăzești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fața-Lăzești, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:27
:44 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fața-Lăzești, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Fața-Lăzești, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 46°25'49" 46.4304 |
Kinh độ | 22°51'24" 22.8567 |
Dân số | 118 |
Tính số lượt xem | 146 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 34,871 |
Về Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 711 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,229 |
Sân bay gần Fața-Lăzești, Comuna Scărişoara, Judeţul Alba, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 75 km 46 ml | |
OMR | Oradea Airport | 98 km 61 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 119 km 74 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 137 km 85 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 141 km 88 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 152 km 95 ml |