Thời gian hiện tại ở Tarniţa, Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş – Tarniţa. Đánh bẩy Tarniţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarniţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarniţa, nhiều khách sạn ở Tarniţa, dân số ở Tarniţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tarniţa, Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:55
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarniţa, Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Tarniţa, Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş, România
Vĩ độ | 45°7'60" 45.1333 |
Kinh độ | 24°40'60" 24.6833 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Judeţul Argeş, România
Dân số | 644,458 |
Tính số lượt xem | 34,241 |
Về Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş, România
Tính số lượt xem | 415 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,385 |
Sân bay gần Tarniţa, Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş, România
SBZ | Sibiu Airport | 86 km 54 ml | |
CRA | Craiova Airport | 110 km 69 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 126 km 79 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 199 km 124 ml | |
BCM | Bacau Airport | 236 km 146 ml | |
SCV | Suceava Airport | 312 km 194 ml |