Thời gian hiện tại ở Curtea de Argeş, Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş – Curtea de Argeş. Đánh bẩy Curtea de Argeş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Curtea de Argeş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Curtea de Argeş, nhiều khách sạn ở Curtea de Argeş, dân số ở Curtea de Argeş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Curtea de Argeş, Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:33
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Curtea de Argeş, Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Curtea de Argeş, Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş, România
Vĩ độ | 45°8'3" 45.1342 |
Kinh độ | 24°40'27" 24.6741 |
Dân số | 32,178 |
Tính số lượt xem | 32,239 |
Về Judeţul Argeş, România
Dân số | 644,458 |
Tính số lượt xem | 33,352 |
Về Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş, România
Tính số lượt xem | 409 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,340 |
Sân bay gần Curtea de Argeş, Municipiul Curtea de Argeș, Judeţul Argeş, România
SBZ | Sibiu Airport | 86 km 53 ml | |
CRA | Craiova Airport | 110 km 68 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 127 km 79 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 199 km 123 ml | |
BCM | Bacau Airport | 236 km 147 ml | |
SCV | Suceava Airport | 312 km 194 ml |