Thời gian hiện tại ở Tămăşeşti, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş – Tămăşeşti. Đánh bẩy Tămăşeşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tămăşeşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tămăşeşti, nhiều khách sạn ở Tămăşeşti, dân số ở Tămăşeşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tămăşeşti, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:08
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tămăşeşti, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Tămăşeşti, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Vĩ độ | 45°1'0" 45.0167 |
Kinh độ | 24°53'60" 24.9 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Judeţul Argeş, România
Dân số | 644,458 |
Tính số lượt xem | 34,240 |
Về Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Tính số lượt xem | 308 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,321 |
Sân bay gần Tămăşeşti, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 105 km 65 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 107 km 66 ml | |
CRA | Craiova Airport | 112 km 69 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 218 km 135 ml | |
BCM | Bacau Airport | 234 km 145 ml | |
SCV | Suceava Airport | 318 km 197 ml |