Thời gian hiện tại ở Dărmăneşti, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş – Dărmăneşti. Đánh bẩy Dărmăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dărmăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dărmăneşti, nhiều khách sạn ở Dărmăneşti, dân số ở Dărmăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dărmăneşti, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:21
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dărmăneşti, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Dărmăneşti, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Vĩ độ | 45°1'0" 45.0167 |
Kinh độ | 24°53'60" 24.9 |
Dân số | 3,676 |
Tính số lượt xem | 3,735 |
Về Judeţul Argeş, România
Dân số | 644,458 |
Tính số lượt xem | 33,389 |
Về Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Tính số lượt xem | 301 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,181 |
Sân bay gần Dărmăneşti, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 105 km 65 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 107 km 66 ml | |
CRA | Craiova Airport | 112 km 69 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 218 km 135 ml | |
BCM | Bacau Airport | 234 km 145 ml | |
SCV | Suceava Airport | 318 km 197 ml |