Thời gian hiện tại ở Caracal, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş – Caracal. Đánh bẩy Caracal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Caracal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Caracal, nhiều khách sạn ở Caracal, dân số ở Caracal, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Caracal, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:04
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Caracal, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Caracal, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Vĩ độ | 45°1'0" 45.0167 |
Kinh độ | 24°52'60" 24.8833 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Judeţul Argeş, România
Dân số | 644,458 |
Tính số lượt xem | 34,033 |
Về Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
Tính số lượt xem | 306 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,293 |
Sân bay gần Caracal, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Argeş, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 106 km 66 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 106 km 66 ml | |
CRA | Craiova Airport | 111 km 69 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 217 km 135 ml | |
BCM | Bacau Airport | 234 km 146 ml | |
SCV | Suceava Airport | 318 km 198 ml |