Thời gian hiện tại ở Făgetu de Sus, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău – Făgetu de Sus. Đánh bẩy Făgetu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Făgetu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Făgetu de Sus, nhiều khách sạn ở Făgetu de Sus, dân số ở Făgetu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Făgetu de Sus, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:05
:20 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Făgetu de Sus, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Făgetu de Sus, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Vĩ độ | 46°36'13" 46.6036 |
Kinh độ | 26°0'40" 26.0112 |
Dân số | 309 |
Tính số lượt xem | 334 |
Về Judeţul Bacău, România
Dân số | 698,735 |
Tính số lượt xem | 32,948 |
Về Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Tính số lượt xem | 617 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,374 |
Sân bay gần Făgetu de Sus, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
BCM | Bacau Airport | 67 km 41 ml | |
SCV | Suceava Airport | 124 km 77 ml | |
IAS | Iasi Airport | 138 km 86 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 185 km 115 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 193 km 120 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 226 km 140 ml |