Thời gian hiện tại ở Brateş, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău – Brateş. Đánh bẩy Brateş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brateş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brateş, nhiều khách sạn ở Brateş, dân số ở Brateş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brateş, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:26
:34 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brateş, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Brateş, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Vĩ độ | 46°34'60" 46.5833 |
Kinh độ | 26°4'0" 26.0667 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Judeţul Bacău, România
Dân số | 698,735 |
Tính số lượt xem | 32,931 |
Về Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Tính số lượt xem | 617 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 832,839 |
Sân bay gần Brateş, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
BCM | Bacau Airport | 62 km 39 ml | |
SCV | Suceava Airport | 125 km 78 ml | |
IAS | Iasi Airport | 135 km 84 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 187 km 116 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 192 km 119 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 222 km 138 ml |