Thời gian hiện tại ở Săldăbagiu de Barcău, Comuna Balc, Bihor, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Balc, Bihor – Săldăbagiu de Barcău. Đánh bẩy Săldăbagiu de Barcău mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Săldăbagiu de Barcău mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Săldăbagiu de Barcău, nhiều khách sạn ở Săldăbagiu de Barcău, dân số ở Săldăbagiu de Barcău, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Săldăbagiu de Barcău, Comuna Balc, Bihor, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:20
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Săldăbagiu de Barcău, Comuna Balc, Bihor, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Săldăbagiu de Barcău, Comuna Balc, Bihor, România
Vĩ độ | 47°18'4" 47.301 |
Kinh độ | 22°27'49" 22.4635 |
Dân số | 608 |
Tính số lượt xem | 641 |
Về Bihor, România
Dân số | 600,223 |
Tính số lượt xem | 30,541 |
Về Comuna Balc, Bihor, România
Tính số lượt xem | 314 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,516 |
Sân bay gần Săldăbagiu de Barcău, Comuna Balc, Bihor, România
OMR | Oradea Airport | 52 km 32 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 54 km 34 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 64 km 40 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 109 km 68 ml | |
KSC | Barca Airport | 177 km 110 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 243 km 151 ml |