Thời gian hiện tại ở Ghinda, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Ghinda. Đánh bẩy Ghinda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghinda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghinda, nhiều khách sạn ở Ghinda, dân số ở Ghinda, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ghinda, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:04
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghinda, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Ghinda, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°8'11" 47.1365 |
Kinh độ | 24°34'25" 24.5735 |
Dân số | 631 |
Tính số lượt xem | 680 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,873 |
Về Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 421 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,666 |
Sân bay gần Ghinda, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 78 km 48 ml | |
SCV | Suceava Airport | 148 km 92 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 163 km 101 ml | |
BCM | Bacau Airport | 185 km 115 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 195 km 121 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 302 km 187 ml |