Thời gian hiện tại ở Rebrişoara, Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Rebrişoara. Đánh bẩy Rebrişoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rebrişoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rebrişoara, nhiều khách sạn ở Rebrişoara, dân số ở Rebrişoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rebrişoara, Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:31
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rebrişoara, Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Rebrişoara, Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°16'60" 47.2833 |
Kinh độ | 24°26'60" 24.45 |
Dân số | 4,637 |
Tính số lượt xem | 4,701 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,663 |
Về Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 346 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,186 |
Sân bay gần Rebrişoara, Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 80 km 50 ml | |
SCV | Suceava Airport | 150 km 93 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 158 km 98 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 179 km 112 ml | |
BCM | Bacau Airport | 200 km 124 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 284 km 177 ml |