Thời gian hiện tại ở Gersa a Patra, Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Gersa a Patra. Đánh bẩy Gersa a Patra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gersa a Patra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gersa a Patra, nhiều khách sạn ở Gersa a Patra, dân số ở Gersa a Patra, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gersa a Patra, Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:04
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gersa a Patra, Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Gersa a Patra, Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°16'60" 47.2833 |
Kinh độ | 24°26'60" 24.45 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,586 |
Về Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 343 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,939 |
Sân bay gần Gersa a Patra, Comuna Rebrişoara, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 80 km 50 ml | |
SCV | Suceava Airport | 150 km 93 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 158 km 98 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 179 km 112 ml | |
BCM | Bacau Airport | 200 km 124 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 284 km 177 ml |