Thời gian hiện tại ở În Tablă, Comuna Şintereag, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Şintereag, Judeţul Bistriţa-Năsăud – În Tablă. Đánh bẩy În Tablă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá În Tablă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở În Tablă, nhiều khách sạn ở În Tablă, dân số ở În Tablă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở În Tablă, Comuna Şintereag, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:56
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở În Tablă, Comuna Şintereag, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về În Tablă, Comuna Şintereag, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°10'0" 47.1667 |
Kinh độ | 24°22'0" 24.3667 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,842 |
Về Comuna Şintereag, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 365 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 824,731 |
Sân bay gần În Tablă, Comuna Şintereag, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 67 km 42 ml | |
SCV | Suceava Airport | 161 km 100 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 171 km 106 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 193 km 120 ml | |
BCM | Bacau Airport | 201 km 125 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 296 km 184 ml |