Thời gian hiện tại ở Lișcoteanca, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila – Lișcoteanca. Đánh bẩy Lișcoteanca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lișcoteanca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lișcoteanca, nhiều khách sạn ở Lișcoteanca, dân số ở Lișcoteanca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lișcoteanca, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:30
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lișcoteanca, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Lișcoteanca, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°0'16" 45.0045 |
Kinh độ | 27°33'12" 27.5532 |
Dân số | 614 |
Tính số lượt xem | 637 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,497 |
Về Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 324 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,548 |
Sân bay gần Lișcoteanca, Comuna Bordei Verde, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 103 km 64 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 126 km 78 ml | |
BCM | Bacau Airport | 185 km 115 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 240 km 149 ml | |
IAS | Iasi Airport | 242 km 150 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 307 km 191 ml |