Thời gian hiện tại ở Galbenu, Comuna Galbenu, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Galbenu, Judeţul Brăila – Galbenu. Đánh bẩy Galbenu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Galbenu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Galbenu, nhiều khách sạn ở Galbenu, dân số ở Galbenu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Galbenu, Comuna Galbenu, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:02
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Galbenu, Comuna Galbenu, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Galbenu, Comuna Galbenu, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°13'0" 45.2167 |
Kinh độ | 27°10'0" 27.1667 |
Dân số | 3,572 |
Tính số lượt xem | 3,620 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,513 |
Về Comuna Galbenu, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 296 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,708 |
Sân bay gần Galbenu, Comuna Galbenu, Judeţul Brăila, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 112 km 70 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 142 km 88 ml | |
BCM | Bacau Airport | 155 km 96 ml | |
IAS | Iasi Airport | 221 km 137 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 235 km 146 ml | |
SCV | Suceava Airport | 282 km 175 ml |