Thời gian hiện tại ở Zamfirești, Comuna Galbenu, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Galbenu, Judeţul Brăila – Zamfirești. Đánh bẩy Zamfirești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zamfirești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zamfirești, nhiều khách sạn ở Zamfirești, dân số ở Zamfirești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Zamfirești, Comuna Galbenu, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:55
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zamfirești, Comuna Galbenu, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Zamfirești, Comuna Galbenu, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°11'36" 45.1934 |
Kinh độ | 27°12'40" 27.211 |
Dân số | 421 |
Tính số lượt xem | 461 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,511 |
Về Comuna Galbenu, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 296 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,588 |
Sân bay gần Zamfirești, Comuna Galbenu, Judeţul Brăila, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 113 km 70 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 137 km 85 ml | |
BCM | Bacau Airport | 158 km 98 ml | |
IAS | Iasi Airport | 223 km 138 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 235 km 146 ml | |
SCV | Suceava Airport | 285 km 177 ml |