Thời gian hiện tại ở Noua, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Braşov, Judeţul Braşov – Noua. Đánh bẩy Noua mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Noua mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Noua, nhiều khách sạn ở Noua, dân số ở Noua, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Noua, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:51
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Noua, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Noua, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°37'0" 45.6167 |
Kinh độ | 25°37'60" 25.6333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,562 |
Về Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 680 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 791,414 |
Sân bay gần Noua, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 121 km 75 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 121 km 75 ml | |
BCM | Bacau Airport | 146 km 90 ml | |
IAS | Iasi Airport | 231 km 143 ml | |
SCV | Suceava Airport | 237 km 147 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 295 km 183 ml |