Thời gian hiện tại ở Timișu de Jos, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Predeal, Judeţul Braşov – Timișu de Jos. Đánh bẩy Timișu de Jos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Timișu de Jos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Timișu de Jos, nhiều khách sạn ở Timișu de Jos, dân số ở Timișu de Jos, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Timișu de Jos, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:14
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Timișu de Jos, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Timișu de Jos, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°34'51" 45.5808 |
Kinh độ | 25°37'22" 25.6228 |
Dân số | 777 |
Tính số lượt xem | 814 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,617 |
Về Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 230 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,255 |
Sân bay gần Timișu de Jos, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 118 km 73 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 121 km 75 ml | |
BCM | Bacau Airport | 149 km 93 ml | |
IAS | Iasi Airport | 234 km 146 ml | |
SCV | Suceava Airport | 241 km 150 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 299 km 186 ml |