Thời gian hiện tại ở Braşov, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Braşov, Judeţul Braşov – Braşov. Đánh bẩy Braşov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Braşov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Braşov, nhiều khách sạn ở Braşov, dân số ở Braşov, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Braşov, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:59
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Braşov, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Braşov, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°38'55" 45.6486 |
Kinh độ | 25°36'22" 25.6061 |
Dân số | 276,088 |
Tính số lượt xem | 276,222 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,520 |
Về Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 678 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 789,821 |
Sân bay gần Braşov, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 119 km 74 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 125 km 78 ml | |
BCM | Bacau Airport | 144 km 90 ml | |
IAS | Iasi Airport | 230 km 143 ml | |
SCV | Suceava Airport | 234 km 145 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 293 km 182 ml |